Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
留余地
[liúyúdì]
|
để lối thoát; để đường lui。 (说话、办事)不走极端,留下回旋的地步。