Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
留一手
[liúyīshǒu]
|
giấu nghề; giữ miếng; giữ nghề (không bộc lộ hết tài năng)。不把本事全部拿出来。
老师傅把全部技艺传给徒工, 再不像从前那样留一手了。
sư phụ đem toàn bộ kỹ thuật của mình truyền lại cho những người học việc, không giống những người trước hay giấu nghề.