Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
画面
[huàmiàn]
|
hình tượng。画幅、银幕、屏幕等上面呈现的形象。
画面清晰
nổi bật hình tượng