Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
画院
[huàyuàn]
|
viện hoạ; viện tranh (cơ quan chuyên cung cấp tranh cho triều đình, thời Tống Huy Tông, 1101 - 1125, Viện Hoạ phát triển nhất, cách vẽ tỉ mỉ tinh xảo, sau này gọi phong cách đó là phái Viện Hoạ.)。古代供奉内廷的绘画机构,宋徽宗时代(公元1101-1125)的最著名,画法往往以工细为特点。后来称这种风格为画院派。现在的某些绘画机构也叫做画院。