Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
画镜线
[huàjīngxiàn]
|
khung treo; giá treo (kiếng hoặc tranh)。挂镜线。