Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
画谱
[huàpǔ]
|
1. bản mẫu tập vẽ; bản mẫu; thiếp tập vẽ。画帖。
2. sách đánh giá tranh; sách bình luận tranh。鉴别图画或评论画法的书。