Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
画蛇添足
[huàshétiānzú]
|
vẽ rắn thêm chân; vẽ vời vô ích; làm những chuyện vô ích. (Do tích người nước Sở đi thi vẽ rắn, đã vẽ xong trước tiên. Nhưng trong khi chờ lãnh thưởng, lại ngứa tay, vẽ thêm chân cho rắn. Kết quả, chân vẽ chưa xong thì người khác đã vẽ xong và lấy mất phần thưởng. Ngụ ý vẽ vời gây thêm phiền hà.)。蛇本来没有脚,画蛇添上脚(见于《战国策·齐策》)。比喻做多余的事,反而不恰当。