Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
画舫
[huàfǎng]
|
thuyền hoa (thuyền trang trí lộng lẫy để cho du khách)。装饰华美专供游人乘坐的船。