Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
画符
[huàfú]
|
vẽ bùa。道士做符箓。
画符念咒
vẽ bùa niệm chú