Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
画皮
[huàpí]
|
mặt nạ; bộ da vẽ (trong “Liêu trai chí dị” kể về một con quỷ mặc bộ da người, bộ da này có thể tháo ra vẽ màu lên. Ví với vẽ đẹp bên ngoài che giấu cái độc ác xấu xa bên trong.)。传说中妖怪伪装美女时披在身上的人皮,可以取下来描画(见于《聊斋志异·画皮》)。比喻掩盖狰狞面目或丑恶本质的美丽外表。