Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
画片儿
[huàpiānr]
|
bức tranh được in thu nhỏ lại; tranh nhỏ; tranh thu nhỏ。画片。