Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
画架
[huàjià]
|
giá vẽ; giá hoạ。绘画用的架子,有三条腿,绘画时把画板或蒙画布的框子斜放在上面。