Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
画板
[huàbǎn]
|
bàn vẽ。绘画用的板子,画画时画纸钉在上面。