Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
画押
[huàyā]
|
đồng ý; chấp thuận; cho phép。在公文、契约或供词上画花押或写'押'字、'十'字,表示认可。
签字画押
ký tên chấp thuận