Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
画廊
[huàláng]
|
1. hành lang có vẽ tranh。有彩绘的走廊。
2. hàng lang có trưng bày tranh ảnh; hành lang triển lãm tranh。展览图画照片的走廊。