Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
画帖
[huàtiè]
|
bản vẽ mẫu; thiếp tập vẽ。临摹用的图画范本。