Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
画师
[huàshī]
|
1. hoạ sĩ。画家。
2. hoạ sĩ (sống bằng nghề vẽ tranh)。以绘画为职业的人。