Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
画布
[huàbù]
|
vải vẽ tranh sơn dầu。画油画用的布,多为麻布。