Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
画屏
[huàpíng]
|
bình phong; bình phong có vẽ tranh; bức bình phong。用图画装饰的屏风。