Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
画室
[huàshì]
|
phòng vẽ tranh; phòng vẽ。绘画用的房间。