Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
画字
[huàzì]
|
đồng ý; chấp nhận。画押(多指画一个'十'字的)。