Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
画十字
[huàshízì]
|
1. vẽ chữ thập (thời xưa không biết chữ vẽ chữ thập thay cho chữ ký.)。不识字的人在契约或文书上画个'十'字代替签字。
2. làm dấu Thánh (tín đồ đạo Cơ Đốc dùng tay phải làm dấu Thánh)。基督教徒祈祷时一种仪式,用右手从额上到胸前,再从一肩到另一肩画个'十'字形,纪念耶稣被钉在十字架上。