Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
画像
[huàxiàng]
|
1. vẽ chân dung; vẽ tượng。画人像。
给他画个像。
vẽ chân dung cho anh ấy.
2. chân dung; tượng; tượng vẽ。画成的人像。
一幅鲁迅先生的画像。
bức chân dung Lỗ Tấn.