Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
画供
[huàgòng]
|
ký tên vào bản khẩu cung; ký bản cung khai (phạm nhân)。犯人在供状上画押,表示承认上面纪录的供词属实。