Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
男男女女
[nánnánnǚnǚ]
|
cả trai lẫn gái; có nam có nữ; có trai có gái。表示有男有女的一群人。
游行队伍里,男男女女个个都兴高采烈。
trong đoàn người diễu hành, cả trai lẫn gái, người nào người nấy đều hăng hái hồ hởi.