Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
男方
[nánfāng]
|
nhà trai; đàng trai。男的一方面(多用于有关的婚事的场合)。