Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
男性
[nánxìng]
|
nam giới; đàn ông。人类两性之一,能在体内产生精细胞。