Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
男子汉
[nánzǐhàn]
|
đàn ông; con trai。男人(强调男性的健壮或刚强)。
有的妇女干起活儿来,赛过男子汉。
có những người phụ nữ làm việc còn hơn cả đàn ông.