Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
甲种射线
[jiǎzhǒngshèxiàn]
|
tia an-pha。放射性物质衰变时放射出来的甲种粒子流。也叫阿耳法射线。