Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
甲板
[jiǎbǎn]
|
boong tàu; sàn tàu。轮船上分隔上下各层的板(多指最上面即船面的一层)。
我们到甲板上去走走吧!
Chúng ta lên boong tàu dạo chơi nhé!