Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
甲子
[jiǎzǐ]
|
một giáp (60 năm)。用于支纪年或计算岁数时,六十组干支字轮一周叫一个甲子。
Xem: 参看〖干支〗。参看〖保甲〗。参看〖干支〗。