Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
甲壳
[jiǎqiào]
|
giáp xác; vỏ; mai。虾、蟹等动物的外壳,由壳质、石灰质及色素等形成,质地坚硬,有保护身体的作用。