Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
甲兵
[jiǎbīng]
|
1. binh giáp; áo giáp và binh khí。(Cách dùng: (书>)铠甲和兵器,泛指武备,军事。
2. giáp sĩ (binh sĩ mặc áo giáp)。披坚执锐的士卒。