Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
由打
[yóudǎ]
|
1. từ; từ lúc; từ khi。自从;从。
由打入冬以来,这里没下过雪。
từ đầu mùa đông đến giờ, ở đây chưa có tuyết rơi.
2. đi qua; trải qua。经由。
黄河水由打这儿往北,再向东入海。
sông Hoàng Hà chảy về hướng Bắc, lại theo hướng Đông đổ ra biển.