Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
由得
[yóu·de]
|
cho phép。能依从;能由…做主;允许。
辛辛苦苦种出来的粮食,由得你作践糟踏吗!
khó khăn lắm mới làm ra lương thực, có thể cho phép anh phung phí sao!