Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
由头
[yóu·tou]
|
cớ; cái cớ。(由头儿)可作为借口的事。
找由头
tìm cớ