Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
由不得
[yóu·bu·de]
|
1. không thể theo; không thể tuỳ theo; không thể thuận theo。不能依从;不能由…做主。
这件事由不得你。
việc này tôi không thể theo ý anh được.
2. không thể tự chủ được; không kiềm được; buột。不由自主地。
相声的特点就是叫人由不得发笑。
đặc điểm của tấu nói chính là làm cho người ta phải bật cười.