Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
甩车
[shuǎichē]
|
cắt toa。使列车的部分车厢或全部车厢脱离机车。