Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
甩脸子
[shuǎiliǎn·zi]
|
nhăn mặt; cau mặt。把不高兴的心情故意表现出来给别人看。