Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
甩手
[shuǎishǒu]
|
1. vung tay。手向前后摆动。
2. mặc kệ; bỏ mặc (sự tình, công tác)。扔下不管(多指事情、 工作)。
甩手不干。
bỏ mặc không làm。