Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
甩卖
[shuǎimài]
|
bán phá giá; bán đổ bán tháo; bán hàng xôn。旧时商店标榜减介,大量出售货物。