Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
用费
[yòngfèi]
|
chi phí; phí tổn; chi phí tiêu dùng。某一件事上的费用。
日常用费
chi phí hàng ngày
一应用费由我负担。
tất cả chi phí đều do tôi đảm nhận.