Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
用舍行藏
[yòngshěxíngcáng]
|
Hán Việt: DỤNG XẢ HÀNH TÀNG
được tin dùng thì ra làm quan, không tin dùng thì về ở ẩn。《论语·述而》:'用之则行,舍之则藏。'被任用就出仕,不被任用就退隐,是儒家对于出处进退的态度。也说用行舍藏。