Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
用材林
[yòngcáilín]
|
rừng lấy gỗ。人工经营的以培育木材为主要目的的森林。