Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
用意
[yòngyì]
|
dụng ý; mưu đồ; mưu tính。居心;企图。
我说这话的用意,只是想劝告他一下。
dụng ý của tôi khi nói câu này chỉ là muốn khuyên bảo anh ấy một tý.