Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
用心
[yòngxīn]
|
1. chăm chỉ; để tâm。集中注意力;多用心力。
学习用心
học hành chăm chỉ
用心听讲
chăm chỉ nghe giảng.
2. ý định; mưu đồ; dụng tâm。居心;存心。
险恶用心
mưu đồ hiểm ác
别有用心
có ý đồ riêng.