Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
用度
[yòngdù]
|
chi phí; chi tiêu。费用(总括各种)。
他家人口多,用度较大。
gia đình anh ấy đông người, mức chi tiêu khá lớn.