Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
用工夫
[yònggōng·fu]
|
chịu khó; bỏ công sức。指练得勤,费的精力多,花的时间多。
他对太极拳很用工夫。
anh ấy rất chịu khó tập thái cực quyền.
他在这门学问上用过不少工夫。
đối với môn học này, anh ấy đã bỏ ra rất nhiều công sức.