Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
用品
[yòngpǐn]
|
đồ dùng; vật dụng。应用的物品。
生活用品
đồ dùng trong sinh hoạt.
办公用品
văn phòng phẩm