Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
用劲
[yòngjìn]
|
ra sức; cố gắng; ráng sức。用力。
一齐用劲
cùng gắng sức
多用一把劲,就多一分成绩。
cố gắng hơn một chút thì thành tích sẽ thêm một chút.